LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
03:14:57 - Thứ hai
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 374

Lịch âm 374

Lịch Âm 374 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 374

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Giáp Tuất 374. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 374.
Với 12 tháng lịch của năm 374 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 374

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 374

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
2
Giáp Dần
1
3/12
Ất Mão
2
4
Bính Thìn
3
5
Đinh Tỵ
4
6
Mậu Ngọ
5
7
Kỷ Mùi
6
8
Canh Thân
7
9
Tân Dậu
8
10
Nhâm Tuất
9
11
Quý Hợi
10
12
Giáp Tý
11
13
Ất Sửu
12
14
Bính Dần
13
15
Đinh Mão
14
16
Mậu Thìn
15
17
Kỷ Tỵ
16
18
Canh Ngọ
17
19
Tân Mùi
18
20
Nhâm Thân
19
21
Quý Dậu
20
22
Giáp Tuất
21
23
Ất Hợi
22
24
Bính Tý
23
25
Đinh Sửu
24
26
Mậu Dần
25
27
Kỷ Mão
26
28
Canh Thìn
27
29
Tân Tỵ
28
30
Nhâm Ngọ
29
1/1
Quý Mùi
30
2
Giáp Thân
31
3
Ất Dậu
1
4/1
Bính Tuất
2
5
Đinh Hợi
3
6
Mậu Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 374

Lịch âm tháng 2 năm 374

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
30
Nhâm Ngọ
29
1/1
Quý Mùi
30
2
Giáp Thân
31
3
Ất Dậu
1
4/1
Bính Tuất
2
5
Đinh Hợi
3
6
Mậu Tý
4
7
Kỷ Sửu
5
8
Canh Dần
6
9
Tân Mão
7
10
Nhâm Thìn
8
11
Quý Tỵ
9
12
Giáp Ngọ
10
13
Ất Mùi
11
14
Bính Thân
12
15
Đinh Dậu
13
16
Mậu Tuất
14
17
Kỷ Hợi
15
18
Canh Tý
16
19
Tân Sửu
17
20
Nhâm Dần
18
21
Quý Mão
19
22
Giáp Thìn
20
23
Ất Tỵ
21
24
Bính Ngọ
22
25
Đinh Mùi
23
26
Mậu Thân
24
27
Kỷ Dậu
25
28
Canh Tuất
26
29
Tân Hợi
27
30
Nhâm Tý
28
1/2
Quý Sửu
1
2/2
Giáp Dần
2
3
Ất Mão
3
4
Bính Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 374

Lịch âm tháng 3 năm 374

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
28
Canh Tuất
26
29
Tân Hợi
27
30
Nhâm Tý
28
1/2
Quý Sửu
1
2/2
Giáp Dần
2
3
Ất Mão
3
4
Bính Thìn
4
5
Đinh Tỵ
5
6
Mậu Ngọ
6
7
Kỷ Mùi
7
8
Canh Thân
8
9
Tân Dậu
9
10
Nhâm Tuất
10
11
Quý Hợi
11
12
Giáp Tý
12
13
Ất Sửu
13
14
Bính Dần
14
15
Đinh Mão
15
16
Mậu Thìn
16
17
Kỷ Tỵ
17
18
Canh Ngọ
18
19
Tân Mùi
19
20
Nhâm Thân
20
21
Quý Dậu
21
22
Giáp Tuất
22
23
Ất Hợi
23
24
Bính Tý
24
25
Đinh Sửu
25
26
Mậu Dần
26
27
Kỷ Mão
27
28
Canh Thìn
28
29
Tân Tỵ
29
30
Nhâm Ngọ
30
1/3
Quý Mùi
31
2
Giáp Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 374

Lịch âm tháng 4 năm 374

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
3/3
Ất Dậu
2
4
Bính Tuất
3
5
Đinh Hợi
4
6
Mậu Tý
5
7
Kỷ Sửu
6
8
Canh Dần
7
9
Tân Mão
8
10
Nhâm Thìn
9
11
Quý Tỵ
10
12
Giáp Ngọ
11
13
Ất Mùi
12
14
Bính Thân
13
15
Đinh Dậu
14
16
Mậu Tuất
15
17
Kỷ Hợi
16
18
Canh Tý
17
19
Tân Sửu
18
20
Nhâm Dần
19
21
Quý Mão
20
22
Giáp Thìn
21
23
Ất Tỵ
22
24
Bính Ngọ
23
25
Đinh Mùi
24
26
Mậu Thân
25
27
Kỷ Dậu
26
28
Canh Tuất
27
29
Tân Hợi
28
1/4
Nhâm Tý
29
2
Quý Sửu
30
3
Giáp Dần
1
4/4
Ất Mão
2
5
Bính Thìn
3
6
Đinh Tỵ
4
7
Mậu Ngọ
5
8
Kỷ Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 374

Lịch âm tháng 5 năm 374

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
2
Quý Sửu
30
3
Giáp Dần
1
4/4
Ất Mão
2
5
Bính Thìn
3
6
Đinh Tỵ
4
7
Mậu Ngọ
5
8
Kỷ Mùi
6
9
Canh Thân
7
10
Tân Dậu
8
11
Nhâm Tuất
9
12
Quý Hợi
10
13
Giáp Tý
11
14
Ất Sửu
12
15
Bính Dần
13
16
Đinh Mão
14
17
Mậu Thìn
15
18
Kỷ Tỵ
16
19
Canh Ngọ
17
20
Tân Mùi
18
21
Nhâm Thân
19
22
Quý Dậu
20
23
Giáp Tuất
21
24
Ất Hợi
22
25
Bính Tý
23
26
Đinh Sửu
24
27
Mậu Dần
25
28
Kỷ Mão
26
29
Canh Thìn
27
30
Tân Tỵ
28
1/5
Nhâm Ngọ
29
2
Quý Mùi
30
3
Giáp Thân
31
4
Ất Dậu
1
5/5
Bính Tuất
2
6
Đinh Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 374

Lịch âm tháng 6 năm 374

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
30
Tân Tỵ
28
1/5
Nhâm Ngọ
29
2
Quý Mùi
30
3
Giáp Thân
31
4
Ất Dậu
1
5/5
Bính Tuất
2
6
Đinh Hợi
3
7
Mậu Tý
4
8
Kỷ Sửu
5
9
Canh Dần
6
10
Tân Mão
7
11
Nhâm Thìn
8
12
Quý Tỵ
9
13
Giáp Ngọ
10
14
Ất Mùi
11
15
Bính Thân
12
16
Đinh Dậu
13
17
Mậu Tuất
14
18
Kỷ Hợi
15
19
Canh Tý
16
20
Tân Sửu
17
21
Nhâm Dần
18
22
Quý Mão
19
23
Giáp Thìn
20
24
Ất Tỵ
21
25
Bính Ngọ
22
26
Đinh Mùi
23
27
Mậu Thân
24
28
Kỷ Dậu
25
29
Canh Tuất
26
1/6
Tân Hợi
27
2
Nhâm Tý
28
3
Quý Sửu
29
4
Giáp Dần
30
5
Ất Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 374

Lịch âm tháng 7 năm 374

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
6/6
Bính Thìn
2
7
Đinh Tỵ
3
8
Mậu Ngọ
4
9
Kỷ Mùi
5
10
Canh Thân
6
11
Tân Dậu
7
12
Nhâm Tuất
8
13
Quý Hợi
9
14
Giáp Tý
10
15
Ất Sửu
11
16
Bính Dần
12
17
Đinh Mão
13
18
Mậu Thìn
14
19
Kỷ Tỵ
15
20
Canh Ngọ
16
21
Tân Mùi
17
22
Nhâm Thân
18
23
Quý Dậu
19
24
Giáp Tuất
20
25
Ất Hợi
21
26
Bính Tý
22
27
Đinh Sửu
23
28
Mậu Dần
24
29
Kỷ Mão
25
30
Canh Thìn
26
1/7
Tân Tỵ
27
2
Nhâm Ngọ
28
3
Quý Mùi
29
4
Giáp Thân
30
5
Ất Dậu
31
6
Bính Tuất
1
7/7
Đinh Hợi
2
8
Mậu Tý
3
9
Kỷ Sửu
4
10
Canh Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 374

Lịch âm tháng 8 năm 374

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
4
Giáp Thân
30
5
Ất Dậu
31
6
Bính Tuất
1
7/7
Đinh Hợi
2
8
Mậu Tý
3
9
Kỷ Sửu
4
10
Canh Dần
5
11
Tân Mão
6
12
Nhâm Thìn
7
13
Quý Tỵ
8
14
Giáp Ngọ
9
15
Ất Mùi
10
16
Bính Thân
11
17
Đinh Dậu
12
18
Mậu Tuất
13
19
Kỷ Hợi
14
20
Canh Tý
15
21
Tân Sửu
16
22
Nhâm Dần
17
23
Quý Mão
18
24
Giáp Thìn
19
25
Ất Tỵ
20
26
Bính Ngọ
21
27
Đinh Mùi
22
28
Mậu Thân
23
29
Kỷ Dậu
24
1/7
Canh Tuất
25
2
Tân Hợi
26
3
Nhâm Tý
27
4
Quý Sửu
28
5
Giáp Dần
29
6
Ất Mão
30
7
Bính Thìn
31
8
Đinh Tỵ
1
9/7
Mậu Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 374

Lịch âm tháng 9 năm 374

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
3
Nhâm Tý
27
4
Quý Sửu
28
5
Giáp Dần
29
6
Ất Mão
30
7
Bính Thìn
31
8
Đinh Tỵ
1
9/7
Mậu Ngọ
2
10
Kỷ Mùi
3
11
Canh Thân
4
12
Tân Dậu
5
13
Nhâm Tuất
6
14
Quý Hợi
7
15
Giáp Tý
8
16
Ất Sửu
9
17
Bính Dần
10
18
Đinh Mão
11
19
Mậu Thìn
12
20
Kỷ Tỵ
13
21
Canh Ngọ
14
22
Tân Mùi
15
23
Nhâm Thân
16
24
Quý Dậu
17
25
Giáp Tuất
18
26
Ất Hợi
19
27
Bính Tý
20
28
Đinh Sửu
21
29
Mậu Dần
22
1/8
Kỷ Mão
23
2
Canh Thìn
24
3
Tân Tỵ
25
4
Nhâm Ngọ
26
5
Quý Mùi
27
6
Giáp Thân
28
7
Ất Dậu
29
8
Bính Tuất
30
9
Đinh Hợi
1
10/8
Mậu Tý
2
11
Kỷ Sửu
3
12
Canh Dần
4
13
Tân Mão
5
14
Nhâm Thìn
6
15
Quý Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 374

Lịch âm tháng 10 năm 374

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
9
Đinh Hợi
1
10/8
Mậu Tý
2
11
Kỷ Sửu
3
12
Canh Dần
4
13
Tân Mão
5
14
Nhâm Thìn
6
15
Quý Tỵ
7
16
Giáp Ngọ
8
17
Ất Mùi
9
18
Bính Thân
10
19
Đinh Dậu
11
20
Mậu Tuất
12
21
Kỷ Hợi
13
22
Canh Tý
14
23
Tân Sửu
15
24
Nhâm Dần
16
25
Quý Mão
17
26
Giáp Thìn
18
27
Ất Tỵ
19
28
Bính Ngọ
20
29
Đinh Mùi
21
30
Mậu Thân
22
1/9
Kỷ Dậu
23
2
Canh Tuất
24
3
Tân Hợi
25
4
Nhâm Tý
26
5
Quý Sửu
27
6
Giáp Dần
28
7
Ất Mão
29
8
Bính Thìn
30
9
Đinh Tỵ
31
10
Mậu Ngọ
1
11/9
Kỷ Mùi
2
12
Canh Thân
3
13
Tân Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 374

Lịch âm tháng 11 năm 374

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
7
Ất Mão
29
8
Bính Thìn
30
9
Đinh Tỵ
31
10
Mậu Ngọ
1
11/9
Kỷ Mùi
2
12
Canh Thân
3
13
Tân Dậu
4
14
Nhâm Tuất
5
15
Quý Hợi
6
16
Giáp Tý
7
17
Ất Sửu
8
18
Bính Dần
9
19
Đinh Mão
10
20
Mậu Thìn
11
21
Kỷ Tỵ
12
22
Canh Ngọ
13
23
Tân Mùi
14
24
Nhâm Thân
15
25
Quý Dậu
16
26
Giáp Tuất
17
27
Ất Hợi
18
28
Bính Tý
19
29
Đinh Sửu
20
1/10
Mậu Dần
21
2
Kỷ Mão
22
3
Canh Thìn
23
4
Tân Tỵ
24
5
Nhâm Ngọ
25
6
Quý Mùi
26
7
Giáp Thân
27
8
Ất Dậu
28
9
Bính Tuất
29
10
Đinh Hợi
30
11
Mậu Tý
1
12/10
Kỷ Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 374

Lịch âm tháng 12 năm 374

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
6
Quý Mùi
26
7
Giáp Thân
27
8
Ất Dậu
28
9
Bính Tuất
29
10
Đinh Hợi
30
11
Mậu Tý
1
12/10
Kỷ Sửu
2
13
Canh Dần
3
14
Tân Mão
4
15
Nhâm Thìn
5
16
Quý Tỵ
6
17
Giáp Ngọ
7
18
Ất Mùi
8
19
Bính Thân
9
20
Đinh Dậu
10
21
Mậu Tuất
11
22
Kỷ Hợi
12
23
Canh Tý
13
24
Tân Sửu
14
25
Nhâm Dần
15
26
Quý Mão
16
27
Giáp Thìn
17
28
Ất Tỵ
18
29
Bính Ngọ
19
30
Đinh Mùi
20
1/11
Mậu Thân
21
2
Kỷ Dậu
22
3
Canh Tuất
23
4
Tân Hợi
24
5
Nhâm Tý
25
6
Quý Sửu
26
7
Giáp Dần
27
8
Ất Mão
28
9
Bính Thìn
29
10
Đinh Tỵ
30
11
Mậu Ngọ
31
12
Kỷ Mùi
1
13/11
Canh Thân
2
14
Tân Dậu
3
15
Nhâm Tuất
4
16
Quý Hợi
5
17
Giáp Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 374
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 374 âm lịch 374 tết 374 lịch tết 374 tết nguyên đán 374 lịch âm dương 374

Ngày lễ, Sự kiện năm 374

Ngày lễ dương lịch năm 374

Dương lịch Tên ngày
1/1/374
Tết Dương lịch
9/1/374
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/374
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/374
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/374
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/374
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/374
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/374
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/374
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/374
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/374
Ngày Cá tháng Tư
5/4/374
Tết Thanh minh
22/4/374
Ngày Trái đất
30/4/374
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/374
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/374
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/374
Ngày của mẹ
19/5/374
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/374
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/374
Ngày của cha
21/6/374
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/374
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/374
Ngày dân số thế giới
27/7/374
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/374
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/374
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/374
Ngày Quốc Khánh
10/9/374
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/374
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/374
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/374
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/374
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/374
Ngày Hallowen
9/11/374
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/374
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/374
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/374
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/374
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/374
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/374
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 374

Âm lịch Tên ngày
1/1/374
Tết Nguyên Đán
13/1/374
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/374
Tết Nguyên tiêu
2/2/374
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/374
Lễ hội Tây Thiên
19/2/374
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/374
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/374
Tết Hàn thực
14/4/374
Tết Dân tộc Khmer
15/4/374
Lễ Phật Đản
5/5/374
Tết Đoan Ngọ
3/6/374
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/374
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/374
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/374
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/374
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/374
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/374
Vu Lan
1/8/374
Tết Katê
15/8/374
Tết Trung Thu
9/9/374
Tết Trùng Cửu
10/10/374
Tết Trùng Thập
15/11/374
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/374
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/374
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 374

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Giáp Tuất 374

Năm Giáp Tuất 374 là năm Con Chó

Thời gian bắt đầu của năm Giáp Tuất 374 bắt đầu từ ngày 29/1/374 tới hết ngày 16/02/0375 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/374 đến hết ngày 30/12/374. Tổng cộng 383 ngày.

Năm Tuất thường báo hiệu về một tương lai thịnh vượng. Bởi vì theo Tử vi 2019 thì những chú chó thường được dùng để giữ nhà và chống lại những kẻ xâm nhập và kẻ trộm. Những cặp chó đá thường được đặt hai bên cổng làng để bảo vệ. Chính vì vậy năm Tuất được tin là năm rất an toàn.
Người “cầm tinh” con Chó thường có những phẩm chất nổi bật là đáng tin cậy, thông minh và chung thủy. Họ là người có tinh thần cống hiến, biết lẽ công bằng và không hề xao lãng trách nhiệm. Họ còn là người biết đặt lợi ích của người khác lên trên lợi ích của chính họ, và cũng là người không bao giờ bỏ rơi bạn bè, người thân… trong cơn hoạn nạn.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 6 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.